1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enfranchise

enfranchise

/in"fræntʃaiz/
Động từ
  • giải phóng, cho tự do
  • ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)
  • cho được quyền bầu cử

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận