Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enfranchise
enfranchise
/in"fræntʃaiz/
Động từ
giải phóng, cho tự do
ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)
cho được quyền bầu cử
Thảo luận
Thảo luận