Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enframe
enframe
/in"freim/
Động từ
đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)
Thảo luận
Thảo luận