1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enframe

enframe

/in"freim/
Động từ
  • đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận