1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enforcedly

enforcedly

/in"fɔ:sidli/
Phó từ
  • bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận