Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enforcedly
enforcedly
/in"fɔ:sidli/
Phó từ
bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc
Thảo luận
Thảo luận