Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enfold
enfold
/in"fould/ (infold) /in"fould/
Động từ
bọc, quấn
ôm
xếp thành nếp, gấp nếp lại
Kinh tế
động tụ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận