1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enfold

enfold

/in"fould/ (infold) /in"fould/
Động từ
  • bọc, quấn
  • ôm
  • xếp thành nếp, gấp nếp lại
Kinh tế
  • động tụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận