1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enfleurage

enfleurage

Danh từ
  • phương pháp tách hương liệu của hoa
Hóa học - Vật liệu
  • phương pháp tách hương liệu của hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận