Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enfilade
enfilade
/,enfi"leid/
Danh từ
quân sự
sự bắn lia
Động từ
quân sự
bắn lia
Xây dựng
dãy phòng liền
Chủ đề liên quan
Quân sự
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận