Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enfeoffment
enfeoffment
/in"fefmənt/ (infeudation) /,infju:"deiʃn/
Danh từ
sự cấp thái ấp
chiếu cấp thái ấp
Thảo luận
Thảo luận