1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enfeoffment

enfeoffment

/in"fefmənt/ (infeudation) /,infju:"deiʃn/
Danh từ
  • sự cấp thái ấp
  • chiếu cấp thái ấp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận