1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enfacement

enfacement

/in"feismənt/
Danh từ
  • sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào hối phiếu..., sự in chữ vào hối phiếu...
  • chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu)...
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận