Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enfacement
enfacement
/in"feismənt/
Danh từ
sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào
hối phiếu
..., sự in chữ vào
hối phiếu
...
chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu)...
Chủ đề liên quan
Hối phiếu
Thảo luận
Thảo luận