1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enface

enface

/in"feis/
Động từ
  • viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào hối phiếu, in chữ vào hối phiếu
Kinh tế
  • viết chữ vào hối phiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận