1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enervation

enervation

/,enə:"veiʃn/
Danh từ
  • sự làm yếu, sự làm suy yếu
Y học
  • cắt dây thần kinh
  • yếu ớt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận