Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enervation
enervation
/,enə:"veiʃn/
Danh từ
sự làm yếu, sự làm suy yếu
Y học
cắt dây thần kinh
yếu ớt
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận