Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enervating
enervating
/"enə:veitiɳ/
Tính từ
làm yếu, làm suy yếu
Thảo luận
Thảo luận