1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enervate

enervate

/i"nə:vit/
Tính từ
  • yếu ớt (thể chất, tinh thần)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận