1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ energy storage

energy storage

Kỹ thuật
  • dự trữ năng lượng
  • sự tích trữ năng lượng
Cơ khí - Công trình
  • sự tích lũy năng lượng
Điện
  • sự tích năng
Điện lạnh
  • tích trữ năng lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận