1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ energy factor

energy factor

Toán - Tin
  • hệ số năng lượng
Cơ khí - Công trình
  • yếu tố năng lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận