1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ energy disperser

energy disperser

Kỹ thuật
  • cái giảm xóc
Hóa học - Vật liệu
  • bộ phân tán năng lượng
Cơ khí - Công trình
  • vật tiêu năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận