1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ energy barrier

energy barrier

Kỹ thuật
  • hàng rào năng lượng
Điện lạnh
  • rào năng lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận