energize
/"enədʤaiz/ (energize) /"enədʤaiz/
Động từ
- làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho
Nội động từ
- hoạt động mạnh mẽ
Kỹ thuật
- đóng điện cho
- hoạt hóa
- kích hoạt
- kích thích
- nuôi
- mở máy
- tăng cường
Điện
- cấp điện (cho)
- đóng điện (cho)
Điện lạnh
- cấp năng lượng
Xây dựng
- khích thích
Chủ đề liên quan
Thảo luận