1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ energize

energize

/"enədʤaiz/ (energize) /"enədʤaiz/
Động từ
  • làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho
Nội động từ
  • hoạt động mạnh mẽ
Kỹ thuật
  • đóng điện cho
  • hoạt hóa
  • kích hoạt
  • kích thích
  • nuôi
  • mở máy
  • tăng cường
Điện
  • cấp điện (cho)
  • đóng điện (cho)
Điện lạnh
  • cấp năng lượng
Xây dựng
  • khích thích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận