1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endways

endways

Phó từ
  • đầu dựng ngược
  • đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước
  • châu đầu vào nhauhau

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận