Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enduring
enduring
/in"djuəriɳ/
Tính từ
lâu dài, vĩnh viễn
nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng
Kỹ thuật
bền lâu
bền vững
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận