1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endowment insurance

endowment insurance

  • bảo hiểm bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm)
Kinh tế
  • bảo hiểm (có thưởng) trong lúc còn sống
  • bảo hiểm dưỡng lão
  • bảo hiểm nhân thọ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận