1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endowment

endowment

/in"daumənt/
Danh từ
  • sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)
  • sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)
  • tài năng, thiên tư
  • định ngữ endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
Kinh tế
  • hàng hóa có sẵn
  • tiền quyên giúp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận