1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endothermic

endothermic

/,endou"θə:məl/ (endothermic) /,endou"θə:mik/
Tính từ
Kỹ thuật
  • hấp thụ nhiệt
Y học
  • thu nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận