1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endosmosis

endosmosis

/,endɔz"mousis/
Danh từ
  • sự thấm lọc vào
Kinh tế
  • hiện tượng nội
  • thẩm thấu
Điện lạnh
  • sự nội thẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận