1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endosmose

endosmose

Danh từ
  • sự nội thẩm; hiện tượng nội thẩm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận