1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endoscopy

endoscopy

/en"dɔskəpi/
Danh từ
Y học
  • nội soi
Vật lý
  • nội soi học
  • phép nội soi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận