Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ endoscopic retrograde
endoscopic retrograde
Y học
phép chụp nội soi nghịch hành
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận