Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ endorser
endorser
/in"dɔ:sə/
Danh từ
người chứng nhận (séc...)
người chuyển nhượng (hối phiếu...)
Kinh tế
người bảo lãnh (thương phiếu)
người bối thự
người chuyển nhượng (chi phiếu...)
người ký hậu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận