1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endorser

endorser

/in"dɔ:sə/
Danh từ
  • người chứng nhận (séc...)
  • người chuyển nhượng (hối phiếu...)
Kinh tế
  • người bảo lãnh (thương phiếu)
  • người bối thự
  • người chuyển nhượng (chi phiếu...)
  • người ký hậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận