Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ endorsement method
endorsement method
bảo hiểm
phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản.
bảo hiểm
phương phá thay đổi người thụ hưởng bằng văn bản
Chủ đề liên quan
Bảo hiểm
Thảo luận
Thảo luận