1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endorsement method

endorsement method

  • bảo hiểm phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản.
  • bảo hiểm phương phá thay đổi người thụ hưởng bằng văn bản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận