1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endopolyploid

endopolyploid

/,endou"pɔliplɔid/
Tính từ
Y học
  • nồi đa bội
  • thể nội đa bội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận