Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ endomorphism
endomorphism
join e. tự đồng cấu nối
operator e. tự đồng cấu toán tử
partial e. tự đồng cấu riêng phần
power-type e. tự đồng cấu kiểu luỹ thừa
đại số
tự đồng cấu
Toán - Tin
tự đồng cấu
Chủ đề liên quan
Đại số
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận