1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endolymph

endolymph

/"endoulimf/
Danh từ
  • nội bạch huyết
  • nội dịch (ở tai)
Y học
  • nội bạch huyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận