1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endocrine gland

endocrine gland

Y học
  • tuyến nội tiết (tuyến không có ống dẫn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận