1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endocrine exophthalmos

endocrine exophthalmos

Y học
  • lồi mắt nội tiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận