1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endocarditis

endocarditis

/,endoukɑ:"daitis/
Danh từ
Y học
  • viêm nội mạc tim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận