Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ endearment
endearment
/in"diəmənt/
Danh từ
sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
sự được mến, sự được quý chuộng
sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng
Thảo luận
Thảo luận