1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endearment

endearment

/in"diəmənt/
Danh từ
  • sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
  • sự được mến, sự được quý chuộng
  • sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
  • điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận