1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encystment

encystment

/,ensis"teiʃn/ (encystment) /en"sistmənt/
Danh từ
Kỹ thuật
  • nang hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận