Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encystment
encystment
/,ensis"teiʃn/ (encystment) /en"sistmənt/
Danh từ
sinh vật học
sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác
Kỹ thuật
nang hóa
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận