Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encyclical
encyclical
/en"siklik/ (encyclical) /en"siklikəl/
Tính từ
tôn giáo
để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng)
Danh từ
tôn giáo
thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng)
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận