1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encyclic

encyclic

/en"siklik/ (encyclical) /en"siklikəl/
Tính từ
  • tôn giáo để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng)
Danh từ
  • tôn giáo thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận