1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encumberment

encumberment

/in"kʌmbəmənt/
Danh từ
  • sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu
  • sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu
  • sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận