Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encrustment
encrustment
/in"krʌstmənt/
Danh từ
lớp phủ
lớp cặn vôi (nồi hơi...)
Kinh tế
lớp cặn
lớp phủ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận