1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encrusted

encrusted

/in"krʌstid/
Tính từ
  • có lớp vỏ ngoài
  • khảm
  • có đóng cặn vôi (nồi hơi...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận