Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encroachment
encroachment
/in"kroutʃmənt/
Danh từ
sự xâm lấn, sự xâm phạm
cái lấy được bằng xâm lấn
Kỹ thuật
lấn
xâm nhập
Cơ khí - Công trình
sự biển tiến
Xây dựng
sự xâm phạm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận