1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encroachment

encroachment

/in"kroutʃmənt/
Danh từ
  • sự xâm lấn, sự xâm phạm
  • cái lấy được bằng xâm lấn
Kỹ thuật
  • lấn
  • xâm nhập
Cơ khí - Công trình
  • sự biển tiến
Xây dựng
  • sự xâm phạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận