Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encraty
encraty
Danh từ
sự tự kiềm chế; sự khắc dịu
Thảo luận
Thảo luận