Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encourage
encourage
/in"kʌridʤ/
Động từ
làm can đảm, làm mạnh dạn
khuyến khích, cổ vũ, động viên
giúp đỡ, ủng hộ
Xây dựng
khuyến khích
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận