1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encounter

encounter

/in"kauntə/
Danh từ
  • sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ
  • sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)
Động từ
  • gặp thình lình, bắt gặp
  • chạm trán, đọ sức với, đấu với
Kỹ thuật
  • sự va chạm
Toán - Tin
  • bắt gặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận