1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encore

encore

/ɔɳ"kɔ:/
Thán từ
Danh từ
  • sân khấu bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người xem)
Động từ
  • sân khấu mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận