Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encompassment
encompassment
/in"kʌmpəsmənt/
Danh từ
sự vây quanh, sự bao quanh
sự bao gồm chứa đựng
sự mưu toan
sự hoàn thiện, sự hoàn thành
Thảo luận
Thảo luận