1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encompassment

encompassment

/in"kʌmpəsmənt/
Danh từ
  • sự vây quanh, sự bao quanh
  • sự bao gồm chứa đựng
  • sự mưu toan
  • sự hoàn thiện, sự hoàn thành

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận