Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encomiastic
encomiastic
/en,koumi"æstik/
Tính từ
tán tụng
xu nịnh
Thảo luận
Thảo luận