1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encomiast

encomiast

/en"koumiæst/
Danh từ
  • người viết bài tán tụng
  • kẻ xu nịnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận