Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encoding
encoding
kỹ thuật
biên mã, mã hóa
Kinh tế
lập mã
mã hóa
việc lập mã
việc mã hóa
Kỹ thuật
giải mã
mã hóa
sự cài mã
sự chuyển đổi
sự mã hóa
Điện lạnh
sự lập mã
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận